Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棚氷 たなごおり
thềm băng
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚 たな
cái giá
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
違棚 ちがいだな
Kệ lệch tầng kiểu Nhật
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi