Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棚氷 たなごおり
thềm băng
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
棚 たな
cái giá
氷 こおり ひ
băng
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi