リウマチ学
リウマチがく
Thấp khớp học
リウマチ学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リウマチ学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
リウマチ熱 リウマチねつ リューマチねつ
thấp khớp
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
抗リウマチ剤 こうリウマチざい
thuốc chống thấp khớp
関節リウマチ かんせつリウマチ かんせつリューマチ
viêm khớp dạng thấp