抗リウマチ剤
こうリウマチざい
Thuốc chống thấp khớp
抗リウマチ剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗リウマチ剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
抗癌剤 こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng
抗トリパノソーマ剤 こうトリパノソーマざい
thuốc diệt trypanosoma
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol