Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慢性関節リウマチ まんせいかんせつリウマチ まんせいかんせつリューマチ
viêm khớp dạng thấp mãn tính
リウマチ性関節炎 リウマチせいかんえつえん
thoái vị địa đệm
リウマチ学 リウマチがく
thấp khớp học
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
リウマチ熱 リウマチねつ リューマチねつ
thấp khớp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.