Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関節リウマチ かんせつリウマチ かんせつリューマチ
viêm khớp dạng thấp
リウマチ性関節炎 リウマチせいかんえつえん
thoái vị địa đệm
慢性 まんせい
mãn tính
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
慢性期 まんせいき
giai đoạn mãn tính
慢性的 まんせいてき
kinh niên
慢性病 まんせいびょう
bệnh mãn tính.