Các từ liên quan tới リカルド・ロドリゲス (サッカー指導者)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指導者 しどうしゃ
lãnh tụ
野党指導者 やとうしどうしゃ
nhà lãnh đạo đối lập, người đứng đầu đảng đối lập
最高指導者 さいこうしどうしゃ
người lãnh đạo tối cao; người lãnh đạo tận cùng
極右指導者 きょくうしどうしゃ
người lãnh đạo xa - phải(đúng)
指導 しどう
hướng dẫn
精神的指導者 せいしんてきしどうしゃ
người lãnh đạo tinh thần
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị