Các từ liên quan tới リコール (一般製品)
リコール リコール
chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般用医薬品 いっぱんよーいやくひん
thuốc không kê đơn
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát