Các từ liên quan tới リスのテストパイロット
テストパイロット テスト・パイロット
phi công thử nghiệm (lái thử các loại máy bay mới hoặc máy bay sau khi sửa chữa để kiểm tra hiệu suất và độ an toàn)
con sóc; sóc
リス科 リスか
họ sóc
栗鼠 りす リス
sóc.
リス亜目 リスあもく りすあもく
Sciuromorpha (thuật ngữ được dùng để chỉ một số nhóm động vật gặm nhấm)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ