Các từ liên quan tới リスフラン関節損傷
股関節損傷 こかんせつそんしょー
chấn thương khớp háng
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương