Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職を探す しょくをさがす
tìm việc
道を探る みちをさぐる
tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
を介して をかいして
using as an intermediary, through
を通して をとおして
thông qua
仕事を探す しごとをさがす
kiếm việc.
をして
indicates patient of a causative expression
粗探し あらさがし
soi mói, bới lông tìm vết