Các từ liên quan tới リットン調査団 (お笑いコンビ)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
調査団 ちょうさだん
ủy nhiệm điều tra; nhóm nghiên cứu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau