Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首元 くびもと
gáy
元首 げんしゅ
nguyên thủ; người lãnh đạo cao nhất của đất nước
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
利比亜 リビア
Libya
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
リビア
li bi
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ