リフレ政策
リフレせーさく
Chính sách tăng phát
Chính sách phục hồi hệ thống tiền tệ
リフレ政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リフレ政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
リフレ リフレ
giảm phát
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
JKリフレ ジェイケイリフレ
massage and possibly sexual services performed by a female high school student or young woman wearing a high school uniform
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát