Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リポイド過形成症
過形成 かけいせい
hyperplasia
lipoid
リポイド類壊死症 リポイドるいえししょう
hoại tử mỡ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
胸腺過形成 きょうせんかけいせい
tăng sản tuyến ức
骨形成不全症 こつけいせいふぜんしょう
bệnh xương thủy tinh
歯牙異形成症 しがいけいせいしょう
chứng rối loạn răng
軟骨無形成症 なんこつむけいせいしょう
nhóm các rối loạn xương di truyền hiếm gặp