Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リモート起動
リモートきどー
khởi động từ xa
リモート リモート
sự làm gì đó từ xa; xa xôi.
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
リモート操作 リモートそうさ
hoạt động từ xa
リモート管理 リモートかんり
quản trị từ xa
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
Đăng nhập để xem giải thích