リモート起動
リモートきどー
Khởi động từ xa
リモート起動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リモート起動
リモート リモート
sự làm gì đó từ xa; xa xôi.
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
起動ドライブ きどードライブ
ổ khởi động
起動機 きどうき
bộ khởi động (động cơ xe hơi); tắc te (đèn ống)