起動ドライブ
きどードライブ
Ổ khởi động
起動ドライブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起動ドライブ
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
ドライブ ドライブ
sự lái xe.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
起動機 きどうき
bộ khởi động (động cơ xe hơi); tắc te (đèn ống)
起動側 きどうがわ
bên khởi động