起動機
きどうき「KHỞI ĐỘNG KI」
Bộ khởi động, động cơ khởi động
Bộ khởi đầu
☆ Danh từ
Bộ khởi động (động cơ xe hơi); tắc te (đèn ống)

起動機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起動機
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.