Các từ liên quan tới リュクルゴス (立法者)
立法者 りっぽうしゃ
người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
立者 たてもの
lãnh đạo
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
立法 りっぽう
lập pháp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy