生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜酒 しょうがざけ
warm sake with grated ginger (effective against colds)
生姜焼き しょうがやき
(thịt lợn...) chiên với gừng, rán với gừng
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm