Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生姜 しょうきょう しょうが ショウガ
gừng.
生姜湯 しょうがゆ
trà gừng
紅生姜 べにしょうが
gừng dầm giấm đỏ, gừng ngâm giấm đỏ
生姜酒 しょうがざけ
Sake gừng
乾生姜 かんしょうが いぬいしょうが
thoa phấn g
生姜焼き しょうがやき
(thịt lợn...) chiên với gừng, rán với gừng
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm