Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リラクゼーション リラクゼーション
thư giãn
心理学 しんりがく
tâm lý học.
リラクセーション リラクゼーション
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)