Các từ liên quan tới リンクス 自走ロケットランチャー
ロケットランチャー ロケット・ランチャー
rocket launcher
links
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.