Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
リング
vòng
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
Oリング Oリング
o-ring
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
Vリング Vリング
vòng V