Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
リング
vòng
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
Oリング Oリング
o-ring
Vリング Vリング
vòng V
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng