リンゲル液
リンゲルえき リンガーえき
☆ Danh từ
Dung dịch tiêm truyền Ringer (Natri clorid + Kali clorid + Canxi clorid)

リンゲルえき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンゲルえき
Ringer's solution
リンゲル注射 リンゲルちゅうしゃ
injection of Ringer's solution
con thằn lằn
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...), co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ