Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リンドウ目
リンドウ科 リンドウか
họ long đởm
リンドウ属 リンドウぞく
chi long đởm
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
フォン・ヒッペル・リンドウ病 フォン・ヒッペル・リンドウびょー
bệnh von hippel - lindau (vhl)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
von Hippel-Lindau病 フォン・ヒッペル-リンドウびょう
bệnh von Hippel Lindau (VHL)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn