リンパ増殖性疾患
リンパぞうしょくせいしっかん
Hội chứng tăng sinh lympho
リンパ増殖性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンパ増殖性疾患
骨髄増殖性疾患 こつずいぞうしょくせいしっかん
rối loạn tăng sinh myeloproliferative
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
免疫増殖疾患 めんえきぞうしょくしっかん
rối loạn tăng sinh miễn dịch
リンパ系疾患 リンパけいしっかん
bệnh lý hệ bạch huyết
血液疾患とリンパ疾患 けつえきしっかんとリンパしっかん
bệnh lý về máu và bạch huyết
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng