免疫増殖疾患
めんえきぞうしょくしっかん
Rối loạn tăng sinh miễn dịch
免疫増殖疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫増殖疾患
免疫系疾患 めんえきけいしっかん
bệnh lý hệ miễn dịch
自己免疫疾患 じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
リンパ増殖性疾患 リンパぞうしょくせいしっかん
hội chứng tăng sinh lympho
骨髄増殖性疾患 こつずいぞうしょくせいしっかん
rối loạn tăng sinh myeloproliferative
自己免疫疾患-神経系 じこめんえきしっかん-しんけーけー
bệnh thần kinh tự miễn
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.