Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リース事業協会
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.