Các từ liên quan tới リーハイ・バレー鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
cú vô lê (thể thao)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道 てつどう
đường ray
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ビーチバレー ビーチ・バレー
bóng chuyền bãi biển