Các từ liên quan tới ルイス・デロスサントス (内野手)
内野手 ないやしゅ
người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
内野 ないや
khu vực bên trong (bóng chày)
野手 やしゅ のて
vị trí phòng thủ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
内外野 ないがいや
gôn trong và gôn ngoài (bóng chày).