Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
グラフ / 図表 / 表 グラフ / ずひょー ひょー
đồ thị
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku
名表 なおもて
viết tắt của 「名残の表」
表着 ひょうぎ
phủ lên; áo chẽn; áo choàng; y phục ở phía ngoài
束表 たばひょう
bảng gói