Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルビー・ディー
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
ルビー蝋虫 ルビーろうむし ルビーろうちゅう
quy mô sáp đỏ
ルビー婚式 ルビーこんしき
lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
ディー・エス・エム・エル ディー・エス・エム・エル
dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu