Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルーシン短絡線
短絡 たんらく
chập mạch điện; rút ra một sự suy diễn vội vàng giữa hai sự kiện
短絡的 たんらくてき
suy nghĩ ngắn hạn, tầm nhìn hạn hẹp
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
連絡線 れんらくせん
đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
包絡線 ほうらくせん
đường bao
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.