Các từ liên quan tới ループ量子重力理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
重力子 じゅうりょくし
hạt graviton (một hạt cơ bản giả thuyết có vai trò là hạt trao đổi của lực hấp dẫn trong khuôn khổ lý thuyết trường lượng tử)
重力質量 じゅうりょくしつりょう
khối lượng lực hấp dẫn
論理素子 ろんりそし
phần tử lôgic; cơ sở lôgic
量子力学 りょうしりきがく
cơ học lượng tử
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng