Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民俗舞踊 みんぞくぶよう
người nhảy
俗曲 ぞっきょく
khúc balat, bài ca balat
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
舞曲 ぶきょく
vũ khúc.
曲舞 くせまい きょくまい
vũ khúc
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
羅馬尼亜 ルーマニア
quốc gia Rumani
ルーマニア
nước Romania