Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
模型 もけい
khuôn
レイアウト レイアウト
cách bố trí; sơ đồ sắp đặt (bản in sách; báo...).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道 てつどう
đường ray