Các từ liên quan tới レイリー・テイラー波
レイリー散乱 レイリーさんらん レーリーさんらん
tán xạ Rayleigh
レーリー波 レーリーは レイリーは
sóng Rayleigh (là một loại sóng bề mặt di chuyển trên bề mặt của chất rắn)
テイラー級数 テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng