レーリー波
レーリーは レイリーは
☆ Danh từ
Sóng Rayleigh (là một loại sóng bề mặt di chuyển trên bề mặt của chất rắn)
レーリー波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーリー波
レイリー散乱 レイリーさんらん レーリーさんらん
tán xạ Rayleigh
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
アルベーン波 アルベーンは
Alfven wave, Alfvén wave, type of magnetohydrodynamic wave
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
門波 となみ
con sóng đứng trong một eo biển hẹp