Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レジェンド レジェンド
huyền thoại
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
フィストファック フィスト・ファック
fist-fucking
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.