Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レジデンス レジデンス
điện trở.
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
小杉 こすぎ
small cedar
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)