レジャー産業
レジャーさんぎょう
☆ Danh từ
Công nghiệp thì giờ nhàn rỗi

レジャー産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジャー産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
レジャー レジャー
sự thư giãn; sự nhàn nhã; sự nghỉ ngơi; sự rỗi rãi.
giải trí
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業 さんぎょう
công nghiệp
レジャービル レジャー・ビル
leisure centre (center)