レジ台カウンター
レジだいカウンター
☆ Noun phrase, compound noun, danh từ
Quầy thu ngân.
レジ台カウンター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジ台カウンター
カウンター カウンタ カウンター カウンタ カウンター
quầy hàng, quầy thu tiền trong nhà hàng
レジ袋 レジぶくろ レジふくろ
túi có mất phí (ở nhật đi mua đồ muốn có túi đựng thường phải mất tiền mua)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
レジ袋 レジぶくろ
túi mua hàng (được giao tại quầy thu ngân để đựng các sản phẩm mua mang về tại các cửa hàng bán lẻ như cửa hàng tiện lợi và siêu thị)
máy tính tiền
máy móc có chức năng tính toán như công tơ mét; máy ghi
レジ打ち レジうち
thu ngân
カウンター材 カウンターざい
vật liệu cho quầy