Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レッスル武闘館
武闘 ぶとう
đấu tranh vũ trang
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
武道館 ぶどうかん
võ quán
大使館付き武官 たいしかんづきぶかん たいしかんつきぶかん
sĩ quan quân đội trực thuộc đại sứ quán
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.