Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
レバノン
nước Libăng.
黎巴嫩 レバノン
nước Liban
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
侵掠 しんりゃく
sự xâm lược, sự xâm chiếm
侵冦
xâm lược
侵撃 しんげき
sự xâm nhập vào lãnh địa của kẻ địch và tấn công, sự xâm nhập vào lòng địch tấn công