Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
熊 くま
gấu; con gấu
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
アメリカ熊 アメリカぐま アメリカグマ
洗熊 あらいくま
con lửng (đôi khi bị gọi là gấu trúc)