Các từ liên quan tới レフシェッツ不動点定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
不動産鑑定 ふどうさんかんてい
sự đánh giá địa vị (tài sản) thực tế
定点 ていてん
điểm cố định
中点連結定理 ちゅうてんれんけつていり
định lý kết nối điểm giữa
動点 どーてん
điểm chuyển động
不理 ふり
vô lý
不確定性原理 ふかくていせいげんり
nguyên lý không chắc chắn
不完全性定理 ふかんぜんせいていり
(Goedel's) incompleteness theorem