Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レポ
report
食レポ しょくレポ
phóng sự ẩm thực (trên TV)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
レポ金利 レポきんり
lãi suất mua lại
レポ取引 レポとりひき
giao dịch mua lại
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).