Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
レントゲン レントゲン
tia rơn ghen; tia X; X-quang
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
レントゲン室 レントゲンしつ
Phòng chụp X-quang
レントゲン線 レントゲンせん
X-ray
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
レントゲン検査 レントゲンけんさ
kiểm tra X-quang
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập