Các từ liên quan tới レ・ミゼラブル 終わりなき旅路
người khốn khổ.
旅路 たびじ
lộ trình, hành trình
終わり おわり
chót
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
終わりに おわりに
Đến cùng