Các từ liên quan tới レーガン大統領暗殺未遂事件
ケネディ大統領暗殺事件 ケネディだいとうりょうあんさつじけん
vụ ám sát tổng thống John F. Kennedy
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.